🔍 Search: TOÀ ÁN QUÂN SỰ
🌟 TOÀ ÁN QUÂN SỰ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
군사 재판
(軍事裁判)
None
-
1
군법을 어긴 범죄자를 심판하는 재판.
1 TOÀ ÁN QUÂN SỰ: Toà án xét xử những phạm nhân vi phạm luật quân sự. -
2
전쟁 범죄자를 심판하기 위해 열리는 국제적인 재판.
2 TOÀ ÁN QUÂN SỰ: Toà án quốc tế mở ra để xét xử tội phạm chiến tranh.
-
1
군법을 어긴 범죄자를 심판하는 재판.